bộ mở rộng KVM HDMI 4K@60Hz YUV 4:4:4 HDBase-T qua Cat6/7 lên đến 150m với USB2.0/ POC/ IR hai chiều
bộ mở rộng kvm hdmi 4k
Brand:
PINWEI
Spu:
PW-1HDB1K-4K
- Tổng quan
- Sản phẩm được đề xuất
Mô tả Sản phẩm
Bộ Mở Rộng HDBase-T 18Gbps này có thể truyền tín hiệu HDMI, tín hiệu điều khiển IR hai chiều và tín hiệu USB KVM đến khoảng cách lên tới 492ft / 150m (Chế Độ Khoảng Cách Xa) thông qua một cáp CAT6 duy nhất. Sản phẩm này chuyển đổi tín hiệu HDMI thành tín hiệu HDBase-T chuẩn và truyền nó qua cáp mạng LAN. Nó có thể dễ dàng kiểm soát thiết bị nguồn tín hiệu hoặc thiết bị hiển thị từ đầu xa thông qua chức năng truyền qua tín hiệu IR hai chiều. Độ phân giải video lên đến 4K2K@60Hz YUV 4:4:4. Nó cũng hỗ trợ chức năng POC. Bộ mở rộng có thể được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác như hệ thống hội nghị video, phát sóng tín hiệu đa phương tiện, mở rộng tín hiệu HDMI, v.v.

Tính năng sản phẩm
Tương thích với HDMI 2.0b và HDCP 2.2;
Hỗ trợ băng thông video 18Gbps;
Hỗ trợ độ phân giải video lên đến 4K2K@60Hz YUV 4:4:4;
Có công tắc DIP để chọn chế độ HDBase-T và chế độ HDBase-T Khoảng Cách Xa;
Chế độ: -USB hỗ trợ truyền USB 2.0 (hỗ trợ kết nối với camera USB, ổ đĩa flash USB và các thiết bị khác); khoảng cách truyền tín hiệu âm thanh và video có thể được mở rộng lên đến 328ft / 100m cho 4K60 Khoảng Cách Xa;
Chế độ: -USB chỉ hỗ trợ thiết bị HID (Thiết bị Giao diện Người dùng); khoảng cách truyền tín hiệu âm thanh và video có thể được mở rộng lên đến 492ft / 150m cho 1080P hoặc 394ft / 120m cho 4K60;
Hỗ trợ truyền thông tín hiệu IR hai chiều và tín hiệu USB KVM;
Hỗ trợ chức năng POC (Power over Cable) hai chiều;
Quản lý EDID tiên tiến;
Thiết kế nhỏ gọn để cài đặt dễ dàng và linh hoạt.
Thông số kỹ thuật
Kỹ thuật |
||||
Tuân thủ HDMI |
HDMI 2.0b |
|||
Tuân thủ HDCP |
HDCP 2.2 |
|||
Độ rộng băng tần video |
18Gbps |
|||
Độ phân giải video |
Lên đến 4K2K@60Hz YUZ 4:4:4 |
|||
Tuân thủ USB |
USB 2.0 |
|||
Mức độ tia hồng ngoại |
5Vp-p |
|||
Tần số tia hồng ngoại |
Dải rộng 20K-60KHz |
|||
Khoảng cách truyền |
Chế độ HDBase-T: 4K60 -- 328ft/100m Chế độ Khoảng Cách Xa: 1080P -- 492ft/150m ; 4K60 -- 394ft/120m |
|||
Không gian màu |
RGB 4:4:4, YCbCr 4:4:4/4:2:2, YUV 4:2:0 |
|||
Độ sâu màu sắc |
8/10/12-bit |
|||
HDR |
HDR, HDR10, HDR10+, Dolby Vision, HLG |
|||
Định dạng âm thanh |
LPCM 7.1CH, Dolby True HD và DTS-HD Master |
|||
Bảo vệ ESD |
Mô hình cơ thể người—— ±8kV (Xả điện qua không khí) & ±4kV (Xả điện tiếp xúc) |
|||
Kết nối |
||||
Bộ phát |
Đầu vào: 1xHDMI IN [Type A, nữ 19 chân] 1xIR IN [Jack Mini stereo 3.5mm] 1xSERVICE [Jack Micro-USB] 1xUSB [USB-B, 4-pin nữ] Đầu ra: 1xHDBT RA [RJ45] 1xIR RA [Jack Mini 3.5mm Stereo] |
|||
Máy nhận |
Đầu vào: 1xHDBT VÀO [RJ45] 1xIR IN [Jack Mini stereo 3.5mm] 1xSERVICE [Jack Micro-USB] Đầu ra: 1xHDMI RA [Loại A, 19-pin nữ] 1xIR RA [Jack Mini 3.5mm Stereo] 2xUSB 2.0 [USB-A, 4-pin female] |
|||
Máy tính |
||||
Vỏ máy |
Vỏ bọc kim loại |
|||
Màu in silk |
Đen |
|||
Kích thước |
140mm (R) × 65mm (S) × 18mm (C) |
|||
Trọng lượng |
TX: 245g; RX: 250g |
|||
Nguồn điện |
DC 24V/1A Hỗ trợ chức năng POC hai chiều |
|||
Tiêu thụ điện năng |
13.2W (Tối đa) |
|||
Nhiệt độ lưu trữ |
-20°C ~ 60°C / -4°F ~ 140°F |
|||
Nhiệt độ hoạt động |
0°C ~ 40°C / 32°F ~ 104°F |
|||
Độ ẩm tương đối |
20~90% RH (không ngưng tụ) |
Điều khiển và chức năng hoạt động
Bảng điều khiển TX:

Không, không. |
Tên |
Mô tả chức năng |
1 |
LED nguồn |
LED màu đỏ sẽ bật khi TX được cấp điện |
2 |
Công tắc DIP EDID |
Được sử dụng để cài đặt EDID âm thanh (chuyển đến COPY theo mặc định) COPY: Sao chép EDID của cổng HDMI OUT trên RX STD: Mặc định 1080P 2CH |
3 |
Dịch vụ |
Cổng cập nhật phần mềm |
4 |
DC24V |
Cổng nguồn DC24V/1A Lưu ý rằng thiết bị mở rộng hỗ trợ chức năng POC, điều này có nghĩa là hoặc Bộ phát hoặc Bộ nhận được kết nối với nguồn điện 24V\/1A, thiết bị còn lại không cần nguồn điện |
5 |
HDBT OUT |
Cổng đầu ra HDBT, kết nối với cổng HDBT IN của bộ thu RX bằng cáp CAT6 |
6 |
Chỉ báo tín hiệu Link (màu xanh lá) |
▪ Phát sáng: TX và RX đang ở trạng thái kết nối tốt ▪ Nháy sáng: TX và RX đang ở trạng thái kết nối yếu ▪ Tắt: TX và RX không được kết nối |
7 |
Chỉ báo tín hiệu dữ liệu (Màu vàng) |
▪ Phát sáng: Tín hiệu HDMI có HDCP ▪ Nhấp nháy: Tín hiệu HDMI không có HDCP ▪ Tối: Không có tín hiệu HDMI |
8 |
HDMI IN |
Cổng đầu vào tín hiệu HDMI, kết nối với thiết bị nguồn HDMI như đầu DVD hoặc Set Top Box |
9 |
IR IN |
Kết nối với cáp bộ nhận IR, tín hiệu nhận IR sẽ được truyền đến cổng IR OUT của RX |
10 |
IR RA |
Kết nối với cáp bộ phát IR, tín hiệu phát IR từ cổng IR VÀO của RX |
11 |
PC |
Cổng USB-B, kết nối với máy tính |
Bảng điều khiển RX:

Không, không. |
Tên |
Mô tả chức năng |
1 |
LED nguồn |
LED màu đỏ sẽ bật khi TX được cấp điện |
2 |
Công tắc DIP CHẾ ĐỘ |
Được sử dụng để chuyển đổi chế độ âm thanh (mặc định là điều chỉnh sang HDBT) HDBT: Chuyển sang chế độ HDBase-T Long Reach: Chuyển sang chế độ Long Reach |
3 |
Dịch vụ |
Cổng cập nhật phần mềm |
4 |
DC24V |
Cổng nguồn DC24V/1A Lưu ý rằng thiết bị mở rộng hỗ trợ chức năng POC, điều này có nghĩa là hoặc Bộ phát hoặc Bộ nhận được kết nối với nguồn điện 24V\/1A, thiết bị còn lại không cần nguồn điện |
5 |
HDBT IN |
Cổng đầu vào HDBT, kết nối với cổng HDBT OUT của thiết bị TX bằng cáp CAT6 |
6 |
Chỉ báo tín hiệu Link (màu xanh lá) |
▪ Phát sáng: TX và RX đang ở trạng thái kết nối tốt ▪ Nháy sáng: TX và RX đang ở trạng thái kết nối yếu ▪ Tắt: TX và RX không được kết nối |
7 |
Chỉ báo tín hiệu dữ liệu (Màu vàng) |
▪ Phát sáng: Tín hiệu HDMI có HDCP ▪ Nhấp nháy: Tín hiệu HDMI không có HDCP ▪ Tối: Không có tín hiệu HDMI |
8 |
HDMI ra |
Cổng đầu ra tín hiệu HDMI, kết nối với thiết bị hiển thị HDMI như TV hoặc màn hình |
9 |
IR IN |
Kết nối với cáp bộ nhận IR. Tín hiệu IR sẽ được gửi đến cổng IR OUT của TX |
10 |
IR RA |
Kết nối với cáp phát IR, tín hiệu IR đến từ cổng IR IN của TX |
11 |
Các cổng USB 2.0 |
Hai cổng USB-A, kết nối với các thiết bị USB 2.0. (Dòng điện đầu ra tối đa của một cổng USB 2.0 là 500mA, vượt quá mức này thì sẽ không hoạt động) |
Ứng dụng

Đóng gói & Giao hàng

Chi tiết đóng gói : Hộp hoặc thùng carton
Cảng : Thâm Quyến
Thời gian sản xuất :
Số lượng (chiếc) 1 - 100 | >100
Thời gian giao hàng (ngày) 15 | Để thương lượng
Hồ sơ công ty
